3000 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền việt năm 2024

Chuyển đổi Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam CNY/VND là nhu cầu không còn mấy xa lạ hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng có kinh nghiệm ngay từ ban đầu. Do vậy, bài viết chuyển đổi Nhân Dân Tệ sang Đồng Việt Nam CNY/VND dưới đây sẽ đáp ứng nhu cầu cho những ai đang có nhu cầu này nhưng chưa biết nên bắt đầu từ đâu.

Việc chuyển đổi từ Nhân Dân Tệ (CNY) sang Đồng Việt Nam (VND) đòi hỏi bạn phải biết tỷ giá hối đoái hiện tại giữa hai đồng tiền này. Tỷ giá hối đoái có thể thay đổi hàng ngày do tình hình thị trường tài chính và kinh tế. Để thực hiện việc chuyển đổi, bạn cần làm theo các bước sau:

Tìm hiểu tỷ giá hối đoái: Tra cứu tỷ giá hối đoái hiện tại giữa Nhân Dân Tệ (CNY) và Đồng Việt Nam (VND). Bạn có thể tìm thấy thông tin này trên các trang web tài chính uy tín hoặc trong các ứng dụng theo dõi tỷ giá.

Thực hiện tính toán: Khi bạn biết tỷ giá hối đoái, bạn có thể thực hiện tính toán để chuyển đổi số tiền từ CNY sang VND. Công thức cơ bản để tính toán là:

Số tiền trong VND = Số tiền trong CNY * Tỷ giá CNY/VND

Ví dụ, nếu tỷ giá là 1 CNY = 3,000 VND và bạn muốn chuyển đổi 100 CNY sang VND, thì:

Số tiền trong VND = 100 CNY * 3,000 VND/CNY = 300,000 VND

Chú ý phí và tỷ lệ chuyển đổi: Khi sử dụng các dịch vụ chuyển đổi tiền tệ hoặc ngân hàng để thực hiện việc chuyển đổi, họ có thể áp dụng phí hoặc tỷ lệ chuyển đổi khác nhau. Hãy kiểm tra các điều khoản và điều kiện của dịch vụ bạn sử dụng để biết rõ về các khoản phí và tỷ lệ áp dụng.

Xác nhận giao dịch: Khi bạn đã tính toán được số tiền tương ứng trong VND, hãy xác nhận với dịch vụ chuyển đổi tiền tệ hoặc ngân hàng và thực hiện giao dịch.

Nhớ rằng, việc tỷ giá hối đoái có thể thay đổi nhanh chóng và các khoản phí có thể ảnh hưởng đến số tiền bạn nhận được sau khi chuyển đổi. Để đảm bảo bạn có thông tin chính xác và tốt nhất, hãy tìm hiểu trước khi thực hiện giao dịch chuyển đổi tiền tệ.

Xem thêm: chuyen tien trung quoc uy tin

Những lưu ý khi chuyển đổi Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam

Khi chuyển đổi Nhân Dân Tệ (CNY) sang Đồng Việt Nam (VND), có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần xem xét để đảm bảo bạn hiểu rõ và không gặp vấn đề trong quá trình chuyển đổi:

Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái có thể thay đổi hàng ngày và thậm chí trong cùng một ngày. Trước khi thực hiện chuyển đổi, hãy xác minh tỷ giá hối đoái hiện tại từ các nguồn tin tài chính đáng tin cậy như trang web của ngân hàng, ứng dụng theo dõi tỷ giá, hoặc các cơ quan tài chính.

Nắm rõ mức quy đổi tỷ giá tại thời điểm quy đổi

Phí và tỷ lệ chuyển đổi: Khi sử dụng dịch vụ chuyển đổi tiền tệ, ngân hàng, hoặc các trang web trao đổi tiền tệ, họ có thể áp dụng phí và tỷ lệ chuyển đổi khác nhau. Hãy kiểm tra kỹ các điều khoản và điều kiện, bao gồm cả phí và tỷ lệ chuyển đổi, trước khi thực hiện giao dịch.

Thời gian chuyển đổi: Thời gian để tiền được chuyển đổi có thể khác nhau tùy thuộc vào dịch vụ bạn sử dụng. Một số dịch vụ có thể thực hiện chuyển đổi tức thì, trong khi một số khác có thể mất thời gian hơn.

Đối tác chuyển đổi: Chọn dịch vụ chuyển đổi tiền tệ hoặc ngân hàng đáng tin cậy để tránh rủi ro về giao dịch giả mạo hoặc không an toàn.

Xác minh thông tin: Khi thực hiện giao dịch chuyển đổi, đảm bảo bạn xác minh lại thông tin đối tác chuyển đổi và chi tiết giao dịch trước khi xác nhận. Điều này giúp bạn tránh sai sót không mong muốn.

Giới hạn giao dịch: Một số dịch vụ hoặc ngân hàng có thể áp đặt giới hạn về số tiền tối đa mà bạn có thể chuyển đổi trong một lần giao dịch.

Xem thêm: làm sao để chuyển tiền sang trung quốc

Có thể thực hiện tra cứu chuyển đổi trực tiếp để tiết kiệm thời gian

Kiểm tra số tiền sau chuyển đổi: Sau khi giao dịch hoàn tất, hãy kiểm tra lại số tiền đã nhận được sau khi chuyển đổi để đảm bảo tính chính xác.

Luật và quy định: Nếu bạn đang ở Việt Nam hoặc ở nước ngoài và thực hiện chuyển đổi tiền tệ, hãy nắm rõ các luật và quy định tài chính áp dụng đối với giao dịch này. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp giao dịch lớn.

Tìm hiểu thêm thông tin: Trước khi thực hiện chuyển đổi lớn hoặc quan trọng, hãy tìm hiểu thêm về thị trường tiền tệ, tình hình kinh tế và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.

Nhớ luôn tìm hiểu kỹ và thận trọng trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch tài chính nào để tránh rủi ro không mong muốn.

Trên đây là những thông tin mà bất kể ai cũng không thể bỏ qua khi muốn chuyển đổi Nhân Dân Tệ sang Đồng Việt Nam CNY/VND. Chúc các bạn có những giao dịch suôn sẻ và nhanh chóng.

1 vạn Tệ (10 nghìn Tệ) có giá trị quy đổi bằng bao nhiêu tiền Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào tỷ giá trong ngày mà còn phụ thuộc vào cách thức giao dịch. Nắm rõ giá trị của 1 vạn Nhân Dân Tệ sẽ giúp bạn dễ dàng mua sắm, đầu tư và đổi tiền có lợi nhất.

I. Hôm nay 1 vạn Tệ (CNY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Nhân dân Tệ là đồng tiền của Trung Quốc (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa), ký hiệu quốc tế là RMB hoặc ¥. Tệ không chỉ được dùng ở Trung Quốc đại lục mà còn được sử dụng ở Hồng Kông và Macau. Ngoài đơn vị Tệ còn có các đơn vị hào viên và nguyên.

1 vạn Nhân Dân Tệ đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam?

Mã ISO-4217 của Nhân Dân Tệ là CNY hoặc RMB (Reminbi)

1 vạn có nghĩa là 10 nghìn, do đó 1 vạn Tệ = 10 nghìn Nhân Dân Tệ.

Tính theo tỷ giá mới nhất hôm nay, 1 vạn Tệ có giá trị quy đổi sang tiền Việt như sau:

Hình thức 10.000 Tệ = ? VND 1 Tệ = ? VND Mua tiền mặt 10.000 ¥ = 33,599,400 đ 1 ¥ = 3,359.94 đ Mua chuyển khoản 10.000 ¥ = 33,938,700 đ 1 ¥ = 3,393.87 đ Bán 10.000 ¥ = 35,034,100 đ 1 ¥ = 3,503.41 đ

Như vậy, 10.000 Tệ quy ra tiền Việt là bao nhiêu còn phụ thuộc vào giao dịch mua hoặc bán, hình thức giao dịch và đơn vị đổi tiền. Tỷ giá hối đoái sẽ biến động, thay đổi nhiều lần trong ngày tuy mức chênh lệch không nhiều. Nếu bạn muốn biết tỷ giá chính xác, hãy liên hệ với ngân hàng nơi bạn chọn giao dịch để được giải đáp.

Xem tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng:

Tỷ giá CNY Mua tiền mặt (đồng) Mua chuyển khoản (đồng)

Giá bán ra (đồng)

Vietcombank 3.359,94 3.393,87 3.503,41 Vietinbank - 3.360,00 3.500,00 BIDV - 3.394,00 3.486,00 Techcombank 3.361,00 3.489,00 HDBank - 3.360,00 3.553,00 Eximbank - 3.370,00 3.503,00 Indovina - 3.407,00 3.708,00 LPBank - 3.282,00 3.720,00 MB Bank - 3.387,97 3.504,79 MSB 3349 3.315,00 3.486,00 OCB - 3.281,00 3.581,00 PublicBank - 3.370,00 3.543,00 Sacombank - 33.943,20 3.479,30 Saigonbank - 3.365,00 3.484,00 SHB - 3.398,00 3.474,00 TPBank - - 3.548,00

II. Cách chuyển đổi Nhân Dân Tệ sang Việt Nam đồng nhanh nhất

Ngày nay, việc phát triển giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc khiến cho đồng Nhân Dân Tệ được quan tâm. Đặc biệt, nếu bạn thường xuyên mua hàng online trên các trang Alibaba, 1688, Taobao, Tmall… thì nắm rõ cách quy đổi sẽ giúp bạn dễ dàng đánh giá các mặt hàng này.

Tỷ giá luôn thay đổi nhiều lần trong ngày, do đó với những ai không thạo quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam thì có thể chọn một trong những cách sau:

1 vạn Nhân Dân Tệ có giá trị từ 32 đến 34 triệu đồng

Tính theo công thức: Tiền Việt Nam = tỷ giá CNY/VND X số tiền Nhân Dân Tệ cần đổi

Đơn giản hơn, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi ngoại Tệ online để quy đổi giá trị theo tỷ giá mới nhất

Tại Việt Nam, bạn có thể mua/bán đồng Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng sau: Vietcombank, Vietinbank., BIDV, Techcombank, HDBank, Eximbank, Indovina, LPBank, MB Bank, MSB, OCB, PublicBank, Sacombank, Saigonbank, SHB và TPBank.

Đổi ngoại Tệ tại ngân hàng là cách an toàn nhất và luôn đảm bảo đúng quy định của pháp luật.

Xem thêm: 1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay?

III. Xem lịch sử tỷ giá CNY/VND trong 3 tháng gần đây nhất

Theo lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CNY/VND trong 3 tháng gần đây có thể thấy đồng tiền này có biến động khá lớn.

Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ/Việt Nam Đồng trong 3 tháng gần nhất

- Cao nhất: 3.408,41 VND (21/04/2023)

- Trung bình: 3.320,07 VND

- Thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)

Tính đến hiện tại, giá trị đồng Nhân Dân Tệ đã thấp hơn khoảng 100 đồng so với cách đây 3 tháng.

IV. Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ trong những năm trước đây

1. Tỷ giá CNY/VND năm 2023

Dựa vào bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch giữa CNY và VND trong năm 2023 có thể thấy giá trị đồng tiền Trung Quốc giảm -2,24% so với đồng Việt Nam. Biên giá cụ thể như sau:

- Cao nhất: 3.497,12 VND (13/01/2023)

- Trung bình: 3.365,13 VND

- Thấp nhất: 3.249,02 VND (28/06/2023)

2. Tỷ giá CNY/VND năm 2022

Theo biểu đồ lịch sử tỷ giá tiền Trung Quốc và tiền Việt Nam có thể thấy trong năm 2022, đồng Nhân dân Tệ đã giảm 4,69% so với tiền Việt Nam.

- Cao nhất: 3.616,14 VND (08/03/2022)

- Trung bình: 3.480,50 VND

- Thấp nhất: 3.296,84 VND (28/09/2022)

3. Tỷ giá CNY/VND năm 2021

Xem bảng tóm tắt lịch sử tỷ giá giao dịch giữa Nhân dân Tệ Trung Quốc (CNY) và đồng Việt Nam (VND) trong năm 2021, Nhân Dân Tệ đã tăng giá trị 0,26% so với đồng Việt Nam.

- Cao nhất: 3.623,73 VND (07/12/2021)

- Trung bình: 3.555,86 VND

- Thấp nhất: 3.489,00 VND (05/04/2021)

4. Tỷ giá CNY/VND năm 2020

Theo bảng lịch sử tỷ giá giao dịch giữa tiền Trung Quốc và tiền Việt Nam năm 2020 có thể thấy CNY đã tăng 6,6% giá trị so với VND.

- Cao nhất: 3.554,61 VND (04/12/2020)

- Trung bình: 3.356,79 VND

- Thấp nhất: 3.233,99 VND (04/06/2020)

Thông tin TOPI cung cấp hy vọng có thể giúp các bạn nắm rõ 1 vạn Nhân Dân Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và cách chuyển đổi ngoại Tệ theo tỷ giá mới nhất.

Chủ đề